🔍 Search: NGƯỜI CHỦ ĐỘNG
🌟 NGƯỜI CHỦ ĐỘNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
주동자
(主動者)
Danh từ
-
1
어떤 일에 중심이 되어 움직이는 사람.
1 NGƯỜI CHỦ ĐỘNG: Người trở thành trung tâm và hoạt động ở công việc nào đó.
-
1
어떤 일에 중심이 되어 움직이는 사람.
-
주동
(主動)
Danh từ
-
1
어떤 일에 중심이 되어 움직임.
1 SỰ CHỦ ĐỘNG: Việc trở thành trung tâm và hoạt động ở công việc nào đó. -
2
어떤 일에 중심이 되어 움직이는 사람.
2 NGƯỜI CHỦ ĐỘNG: Người trở thành trung tâm và hoạt động ở công việc nào đó.
-
1
어떤 일에 중심이 되어 움직임.